get ahead
get+ahead
|  | [get ahead] |  | saying && slang | |  | make progress, succeed | |  | Do you want to get ahead in this world? Do you want to succeed? |
tiến lên phía trước
tiến bộ, vượt những người khác he has got ahead of all the other boys in his class nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
|
|